Extension clause

Định nghĩa Extension clause là gì?

Extension clauseKhoản mở rộng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extension clause - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Điều khoản trong một hợp đồng cho phép đối với các bên lựa chọn tiếp tục hợp đồng sau khi ngày hết hạn đã đề ra.

Definition - What does Extension clause mean

Provision in a contract that allows the contracting parties the option of continuing the contract after its stated expiration date.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *