External equity

Định nghĩa External equity là gì?

External equityVốn bên ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ External equity - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nhận thức của người lao động trong những điều kiện và lợi ích gắn liền việc làm của họ, so với những người của các nhân viên của các công ty khác.

Definition - What does External equity mean

Employees' perception of the conditions and rewards of their employment, compared with those of the employees of other firms.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *