Extortion coverage form

Định nghĩa Extortion coverage form là gì?

Extortion coverage formHình thức bảo hiểm tống tiền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extortion coverage form - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bảo hiểm tội phạm thương mại bao gồm mất tiền, chứng khoán và hàng hóa khác như là một kết quả của việc tống tiền.

Definition - What does Extortion coverage form mean

Commercial crime insurance that covers loss of cash, securities, and other goods as a result of extortion.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *