Extradition

Định nghĩa Extradition là gì?

ExtraditionDẫn độ. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Extradition - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bắt giữ một kẻ chạy trốn trong một quốc gia và giao hàng của mình hoặc đến nước khác nơi người đó bị buộc tội là một tội phạm, thường là theo một hiệp ước dẫn độ.

Definition - What does Extradition mean

Arrest of a fugitive in one country and his or her delivery to another country where he or she is accused of a crime, usually under an extradition treaty.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *