Fabrication

Định nghĩa Fabrication là gì?

FabricationSự bịa đặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fabrication - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình sản xuất, trong đó một mục được thực hiện (bịa đặt) từ nguyên liệu, bán thành thay vì được lắp ráp từ các thành phần làm sẵn hoặc các bộ phận.

Definition - What does Fabrication mean

Manufacturing process in which an item is made (fabricated) from raw or semi-finished materials instead of being assembled from ready-made components or parts.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *