Định nghĩa Face là gì?
Face là Khuôn mặt. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Face - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Đơn vị: Thủ trưởng (mặt phải) bên của một nốt ngân hàng hoặc tiền xu.
Definition - What does Face mean
1. Currency: Heads (obverse) side of a bank note or coin.
Source: Face là gì? Business Dictionary