Fake claims

Định nghĩa Fake claims là gì?

Fake claimsTuyên bố giả. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fake claims - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bồi thường bảo hiểm giả hoặc phóng đại được thực hiện gian lận. Mục đích là để mang lại lợi ích về mặt tài chính từ một sự kiện có mái che.

Definition - What does Fake claims mean

False or exaggerated insurance claims that are made fraudulently. The intent is to benefit financially from a covered event.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *