Định nghĩa False là gì?
False là Sai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ False - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Không đúng sự thật, không đúng theo thiết kế, hoặc có ý định lừa dối. Một tuyên bố đúng theo nghĩa đen được coi là sai luật nếu nó được sử dụng để chuyển tải một ấn tượng sai lầm.
Definition - What does False mean
Untrue, incorrect by design, or intended to deceive. A literally true statement is deemed false in law if it is used to convey a false impression.
Source: False là gì? Business Dictionary