Fault resilient

Định nghĩa Fault resilient là gì?

Fault resilientLỗi kiên cường. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fault resilient - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Hệ thống thay thế kinh tế để kháng lỗi, hệ thống đứt gãy-đàn hồi lặp lại chỉ có một vài thành phần quan trọng thay vì sao chép tất cả (toàn bộ hệ thống).

Definition - What does Fault resilient mean

Economical alternative to fault-tolerant systems, fault-resilient systems duplicate only a few critical components instead of duplicating all (the entire system).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *