Field report

Định nghĩa Field report là gì?

Field reportBáo cáo thực địa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Field report - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Báo cáo chính thức biên soạn và truyền đạt bởi các kỹ sư hiện trường hoặc nhân viên tại chỗ khác cho cán bộ off-site.

Definition - What does Field report mean

Formal report compiled and communicated by field engineers or other onsite personnel for off-site personnel.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *