Financial commitment

Định nghĩa Financial commitment là gì?

Financial commitmentCam kết tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial commitment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một cam kết để thực hiện chi tiêu đáng kể vào một ngày trong tương lai. cam kết như vậy được coi là trách nhiệm pháp lý và phải được thể hiện như vậy trong bảng cân đối của công ty (như kèm theo ghi chú hoặc chú thích) ngay cả khi chi phí vẫn chưa được phát sinh như đã trở thành một trách nhiệm pháp lý thực tế. Xem thêm cam kết vốn.

Definition - What does Financial commitment mean

An undertaking to commit substantial expenditure at a future date. Such pledges are deemed liabilities and must be shown as such in the firm's balance sheet (as accompanying notes or footnotes) even if the expense has not yet been incurred to have become an actual liability. See also capital commitment.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *