Financial statement analysis

Định nghĩa Financial statement analysis là gì?

Financial statement analysisPhân tích báo cáo tài chính. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Financial statement analysis - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để đánh giá tình hình tài chính của một công ty. Một kế toán sẽ thực hiện một số nhiệm vụ, như lợi nhuận và phân tích thiệt hại, biện pháp quản lý giám sát, và chuẩn bị báo cáo tài chính.

Definition - What does Financial statement analysis mean

To evaluate the financial status of a company. An accountant will perform several duties, like profit and loss analysis, oversee management practices, and prepare financial statements.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *