Flute

Định nghĩa Flute là gì?

FluteỐng sáo. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Flute - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ngược hình chữ S 'vòm' hoặc 'sóng' của một phương tiện truyền sóng mà thường chạy song song với chiều sâu của thùng chứa và cung cấp cho nó sự cứng nhắc và nghiền (xếp chồng) sức mạnh. Năm kích thước lớn của sáo là: (1) A-sáo: kích thước vòm cao nhất, giữa 32-37 sáo mỗi foot. (2) B-sáo: thứ hai kích thước vòm cao nhất, 45-52 sáo mỗi foot. (3) C-sáo: trung gian giữa A và B, giữa 39-43 sáo mỗi foot. (4) E-sáo: có 92-98 sáo mỗi foot. (5) F-sáo: kích thước sáo mới nhất, khoảng 128 sáo mỗi foot. [D-sáo không còn được thực hiện.]

Definition - What does Flute mean

Inverted S-shaped 'arch' or 'wave' of a corrugated medium that normally runs parallel to the depth of the container and gives it the rigidity and crushing (stacking) strength. The major five sizes of flutes are: (1) A-flute: the highest arch size, between 32 to 37 flutes per foot. (2) B-flute: second highest arch size, 45 to 52 flutes per foot. (3) C-flute: intermediate between A and B, between 39 to 43 flutes per foot. (4) E-flute: has 92 to 98 flutes per foot. (5) F-flute: the latest flute size, about 128 flutes per foot. [D-flute is no longer made.]

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *