Foreign corporation

Định nghĩa Foreign corporation là gì?

Foreign corporationCông ty nước ngoài. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Foreign corporation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Săn chắc được thành lập theo pháp luật của một thẩm quyền nước ngoài và sở hữu hoặc kiểm soát bởi phi công dân. Còn được gọi là tập đoàn nước ngoài, mối quan tâm nước ngoài hoặc công ty nước ngoài.

Definition - What does Foreign corporation mean

Firm incorporated under the laws of a foreign jurisdiction and owned or controlled by non-nationals. Also called alien corporation, foreign concern, or foreign firm.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *