Định nghĩa Forensic accounting là gì?
Forensic accounting là Kế toán pháp y. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forensic accounting - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Alternative hạn cho kiểm toán pháp y.
Definition - What does Forensic accounting mean
Alternative term for forensic audit.
Source: Forensic accounting là gì? Business Dictionary