Forensic evidence

Định nghĩa Forensic evidence là gì?

Forensic evidenceBằng chứng pháp y. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Forensic evidence - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Bằng chứng có thể sử dụng trong một tòa án, đặc biệt là người thu được bằng phương pháp khoa học như đạn, xét nghiệm máu, và xét nghiệm DNA.

Definition - What does Forensic evidence mean

Evidence usable in a court, specially the one obtained by scientific methods such as ballistics, blood test, and DNA test.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *