Form 10-Q

Định nghĩa Form 10-Q là gì?

Form 10-QMẫu 10-Q. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Form 10-Q - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Không giống như các Mẫu 10-K, tài liệu này nổi bật hiệu suất của công ty mỗi 4 tháng thay vì hàng tháng.

Definition - What does Form 10-Q mean

Unlike the Form 10-K, this document highlights a company's performance every 4 months instead of monthly.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *