Formalization

Định nghĩa Formalization là gì?

FormalizationTheo nghi lể. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Formalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mức độ mà vai trò công việc được cấu trúc trong một tổ chức, và các hoạt động của người lao động được điều chỉnh bởi các quy tắc và thủ tục.

Definition - What does Formalization mean

The extent to which work roles are structured in an organization, and the activities of the employees are governed by rules and procedures.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *