Định nghĩa Formation là gì?
Formation là Sự hình thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Formation - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Trình bày trực quan; sắp xếp hoặc mẫu. "Ban nhạc diễu hành chuyển đội hình để giải thích rõ ràng tên đội bóng đá của."
Definition - What does Formation mean
1. Visual representation; arrangement or pattern. "The marching band moved into formation to spell out the football team's name."
Source: Formation là gì? Business Dictionary