Formulary

Định nghĩa Formulary là gì?

FormularyThuốc. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Formulary - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Danh sách các công thức hóa học (công thức) liên quan đến một vấn đề cụ thể (chẳng hạn như tẩy dầu mỡ), một thành phần hoạt chất cụ thể (chẳng hạn như một hoạt động bề mặt đặc biệt), hay một nhà sản xuất đặc biệt (chẳng hạn như Shell).

Definition - What does Formulary mean

1. List of chemical formulas (formulae) associated with a particular problem (such as degreasing), a particular active ingredient (such as a specialized surfactant), or a particular manufacturer (such as Shell).

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *