Free trade area

Định nghĩa Free trade area là gì?

Free trade areaKhu vực thương mại tự do. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Free trade area - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Khu vực địa lý được hình thành bởi biên giới quốc gia của hai hay nhiều nước thuộc về một thỏa thuận thương mại tự do.

Definition - What does Free trade area mean

Geographical area formed by the national boundaries of two or more countries belonging to a free trade agreement.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *