Free trade

Định nghĩa Free trade là gì?

Free tradeThương mại tự do. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Free trade - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các trao đổi hàng hóa và dịch vụ (nhưng không phải vốn hoặc lao động) cản trở bởi mức thuế cao, các rào cản phi thuế quan (như hạn ngạch), và các yêu cầu hoặc các quá trình lựa chọn hợp lý hoặc đơn phương. Theo một hiệp ước WTO có chữ ký của 124 quốc gia vào năm 1995, thuế nhập khẩu được cắt giảm một cách hệ thống trung bình 40 phần trăm trong một khoảng thời gian cố định.

Definition - What does Free trade mean

The interchange of goods and services (but not of capital or labor) unhindered by high tariffs, nontariff barriers (such as quotas), and onerous or unilateral requirements or processes. Under a WTO treaty signed by 124 nations in 1995, tariffs are being systematically cut by an average of 40 percent during a fixed timeframe.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *