Freedom of expression

Định nghĩa Freedom of expression là gì?

Freedom of expressionTự do ngôn luận. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Freedom of expression - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quyền bày tỏ ý kiến ​​và ý kiến ​​của một người tự do thông qua lời nói, văn bản, và các hình thức giao tiếp khác nhưng không cố tình gây hại cho nhân vật và / hoặc uy tín của người khác bằng cách báo cáo sai sự thật hoặc gây nhầm lẫn. Tự do báo chí là một phần của tự do ngôn luận.

Definition - What does Freedom of expression mean

Right to express one's ideas and opinions freely through speech, writing, and other forms of communication but without deliberately causing harm to others' character and/or reputation by false or misleading statements. Freedom of press is part of freedom of expression.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *