Định nghĩa Freehold là gì?
Freehold là Được miển thuế. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Freehold - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tổ chức trong một thời gian không xác định dưới quyền tuyệt đối của quyền sở hữu. Ngược lại, một thuê theo hợp đồng được tổ chức cho một chỉ thời gian nhất định và theo các điều khoản và điều kiện quy định.
Definition - What does Freehold mean
Held for an indefinite period under absolute rights of ownership. In contrast, a leasehold is held for a stated period only and under specified terms and conditions.
Source: Freehold là gì? Business Dictionary