Định nghĩa Freestanding là gì?
Freestanding là Freestanding. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Freestanding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Độc lập, không liên kết, không được hỗ trợ.
Definition - What does Freestanding mean
Independent, unaffiliated, unsupported.
Source: Freestanding là gì? Business Dictionary