Định nghĩa Freeze là gì?
Freeze là Đông cứng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Freeze - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Tạm ngừng hoạt động nhất định, quy định, lãi suất, quyền, hoặc quy tắc.
Definition - What does Freeze mean
Temporary cessation of certain activities, provisions, rates, rights, or rules.
Source: Freeze là gì? Business Dictionary