Freezing

Định nghĩa Freezing là gì?

FreezingĐóng băng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Freezing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp bảo quản thực phẩm trong đó một mục nước dựa trên là flash-đông lạnh để tắt các vi sinh vật hiện diện trong nó mà không giết chết chúng.

Definition - What does Freezing mean

Food preservation method in which a water-based item is flash-frozen to deactivate the microorganisms present in it without killing them.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *