Frequency

Định nghĩa Frequency là gì?

FrequencyTần số. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Frequency - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ofteness. Tỷ lệ lặp lại của một sự kiện có tính chu kỳ hoặc thường xuyên, được đo trong 'hertz' hoặc chu kỳ mỗi giây.

Definition - What does Frequency mean

Ofteness. Rate of repetition of a cyclical or regular event, measured in 'hertz' or cycles per second.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *