Frontier markets

Định nghĩa Frontier markets là gì?

Frontier marketsThị trường biên giới. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Frontier markets - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thị trường vốn nằm ở những quốc gia còn thấp kém phát triển. Ở các nước là thị trường chứng khoán investable không như thành lập như là những tọa lạc tại các thị trường mới nổi. thị trường Frontier được coi là nguy hiểm nhưng trong một số trường hợp trả hết có thể cao.

Definition - What does Frontier markets mean

Capital markets located in developing countries that are less advanced. In countries were investable stock markets are not as established as those located in emerging markets. Frontier markets are considered risky but in some instances pay off can be high.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *