Fuel tax credit

Định nghĩa Fuel tax credit là gì?

Fuel tax creditTín dụng thuế nhiên liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fuel tax credit - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Dollar-cho-đô la trợ cấp của chính phủ cho phép một doanh nghiệp để khấu trừ chi phí nhiên liệu nhất định. Việc khấu trừ được cho phép trong một nỗ lực để thúc đẩy giảm tiêu thụ nhiên liệu hóa thạch và tăng sử dụng nhiên liệu thay thế.

Definition - What does Fuel tax credit mean

Dollar-for-dollar government subsidy that allows a business to deduct certain fuel costs. The deduction is allowed in an effort to stimulate reduction in fossil-fuel consumption and increased use of alternative fuels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *