Định nghĩa Fuel là gì?
Fuel là Nhiên liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fuel - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
Chất tiêu thụ, oxy hóa, hoặc nếu không thay đổi trong quá trình giải phóng năng lượng nhiệt.
Definition - What does Fuel mean
Substance consumed, oxidized, or otherwise changed in the process of releasing heat energy.
Source: Fuel là gì? Business Dictionary