Fugitive emission

Định nghĩa Fugitive emission là gì?

Fugitive emissionTrốn tránh sự lan truyền. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fugitive emission - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Ô nhiễm thải vào không khí từ rò rỉ trong thiết bị, đường ống, có con dấu, van, vv, và không phải từ các nguồn thông thường như ống khói, ngăn xếp, và lỗ thông hơi.

Definition - What does Fugitive emission mean

Pollutant released into air from leaks in equipment, pipe lines, seals, valves, etc., and not from the usual sources such chimneys, stacks, and vents.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *