Định nghĩa Fugitive material là gì?
Fugitive material là Tài liệu đào tẩu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fugitive material - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.
Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z
Giải thích ý nghĩa
1. Chất đó trở thành một phần trơ (vô hiệu hóa) trong hoặc sau khi trải qua một quá trình hóa học.
Definition - What does Fugitive material mean
1. Substance that becomes partially inert (deactivated) during or after going through a chemical process.
Source: Fugitive material là gì? Business Dictionary