Fulfillment

Định nghĩa Fulfillment là gì?

FulfillmentHoàn thành. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Fulfillment - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quá trình lấy một trật tự và thực hiện nó bằng cách làm cho nó sẵn sàng để giao cho khách hàng như dự kiến. Nó có thể liên quan đến xe bán tải kho, đóng gói, dán nhãn, vv

Definition - What does Fulfillment mean

Process of taking an order and executing it by making it ready for delivery to its intended customer. It may involve warehouse pickup, packaging, labeling, etc.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *