Funding

Định nghĩa Funding là gì?

FundingKinh phí. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Funding - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Cung cấp các nguồn lực tài chính để tài trợ cho một nhu cầu, chương trình, dự án. Nói chung, thuật ngữ này được sử dụng khi một công ty lấp đầy nhu cầu về tiền mặt từ dự trữ nội bộ riêng của mình, và thuật ngữ 'tài' được sử dụng khi cần được lấp đầy từ tiền bên ngoài hoặc mượn.

Definition - What does Funding mean

1. Providing financial resources to finance a need, program, or project. In general, this term is used when a firm fills the need for cash from its own internal reserves, and the term 'financing' is used when the need is filled from external or borrowed money.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *