Future value

Định nghĩa Future value là gì?

Future valueGiá trị tương lai. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Future value - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sum mà đầu tư hiện nay sẽ tăng một ngày trong tương lai cụ thể, khi pháp hữu với lãi suất nhất định. Ngược lại, số tiền vào một ngày trong tương lai cụ thể mà sẽ dẫn đến đầu tư hiện nay nếu được chiết khấu theo một tỷ lệ chiết khấu nhất định.

Definition - What does Future value mean

Sum to which today's investment will grow by a specific future date, when compounded at a given interest rate. Conversely, the sum on a specific future date that will result in today's investment if discounted at a given discount rate.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *