Gasfield

Định nghĩa Gasfield là gì?

GasfieldBồn xăng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gasfield - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Nói chung, trên bờ hoặc ngoài khơi khu vực địa lý nơi giếng khí được đặt.

Definition - What does Gasfield mean

In general, onshore or offshore geographical area where gas wells are located.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *