Gatekeeper

Định nghĩa Gatekeeper là gì?

GatekeeperNgười gác cửa. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gatekeeper - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Sĩ quan Junior (chẳng hạn như một thư ký), người có thẩm quyền hoặc khả năng kiểm soát truy cập đến một quyết định hoặc thông tin nhất định.

Definition - What does Gatekeeper mean

Junior officer (such as a secretary) who has the authority or ability to control access to a decision maker or to certain information.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *