Generalization

Định nghĩa Generalization là gì?

GeneralizationSự khái quát. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Generalization - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Quy nạp quá trình suy nghĩ (xem lập luận quy nạp) mà một hoặc vài kinh nghiệm hoặc hiện diện đến đại diện cho toàn bộ loại hay một nhóm sự kiện, đối tượng, hoặc hiện tượng. Một trong những quy trình chung người sử dụng trong việc xây dựng mô hình trí tuệ của thế giới xung quanh họ, trong các giao dịch cá nhân có thể dẫn đến hành vi phân biệt đối xử hoặc gây phương hại.

Definition - What does Generalization mean

Inductive thought process (see inductive reasoning) by which one or few experiences or impressions come to represent the entire class or category of events, objects, or phenomenon. One of the common processes people employ in building mental models of the world around them, in personal dealings it may lead to discriminatory or prejudicial behavior.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *