Geographic information system (GIS)

Định nghĩa Geographic information system (GIS) là gì?

Geographic information system (GIS)Hệ thống thông tin địa lý (GIS). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Geographic information system (GIS) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm kết hợp tính năng của bản đồ và cơ sở dữ liệu thông tin tham khảo lớp phủ (chẳng hạn như số lượng khách hàng hoặc triển vọng cư trú tại một địa phương, hoặc mức độ xói mòn đất trong một khu vực) trên bản đồ máy tính tạo ra.

Definition - What does Geographic information system (GIS) mean

Software that combines features of cartography and databases to overlay reference information (such as number of customers or prospects residing in a locality, or the extent of soil erosion in an area) on computer-generated maps.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *