Geographical filing

Định nghĩa Geographical filing là gì?

Geographical filingNộp hồ sơ địa lý. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Geographical filing - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phương pháp lưu giữ hồ sơ, trong đó hồ sơ được nộp theo bảng chữ cái trong vòng loại sắp xếp theo vị trí địa lý của nguồn hoặc đích của hồ sơ.

Definition - What does Geographical filing mean

Record keeping method in which documents are filed alphabetically within categories arranged according to geographic locations of the source or destination of the record.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *