Gifted stock

Định nghĩa Gifted stock là gì?

Gifted stockCổ phiếu năng khiếu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Gifted stock - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một khoản đầu tư truyền từ người này đến người khác để làm giảm số tiền thuế mỗi cá nhân có được hưởng lương bổng.

Definition - What does Gifted stock mean

An investment passed from one individual to another to reduce the amount of taxes each individual has to pay.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *