Ginnie Mae II

Định nghĩa Ginnie Mae II là gì?

Ginnie Mae IIGinnie Mae II. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Ginnie Mae II - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Mỹ pass-through chứng khoán thế chấp mà lãi phải trả và cùng hiệu trưởng, và thường được thế chấp bởi nhiều vũng thế chấp.

Definition - What does Ginnie Mae II mean

US pass-through mortgage securities which pay interest and principal together, and are generally collateralized by multiple pools of mortgages.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *