Give back

Định nghĩa Give back là gì?

Give backTrả lại. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Give back - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Các hành động của một nhân viên từ bỏ lợi ích nhất định hoặc các gói bồi thường theo một phương pháp tăng vốn của chủ nhân. Một nhân viên thường sẽ thực hiện thao tác này nếu người đó tin rằng họ sẽ nhận được một số loại lợi ích trong dài hạn như chương trình khuyến mại, tăng lương, hoặc tiền thưởng.

Definition - What does Give back mean

The action of an employee relinquishing certain benefits or compensation packages as a method of increasing an employer's capital. An employee will usually perform this action if he or she believes that they will receive some sort of benefit in the long run such as a promotion, raise, or bonus.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *