Glass

Định nghĩa Glass là gì?

GlassThủy tinh - Vật liệu. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Glass - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Thủy tinh là vật liệu rắn thường là trong suốt và dễ vỡ. Thủy tinh được hình thành bằng cách nung chảy cát, natri cacbonat và canxi cacbonat dưới nhiệt độ cực cao. Thủy tinh được sử dụng cho việc xây dựng các cửa sổ, kính mắt, và chai, trong số trường hợp là thủy tinh hữu cơ không vỡ.

Definition - What does Glass mean

Solid material that is usually transparent and breaks easily. Glass is formed by fusing sand, sodium carbonate, and calcium carbonate under extreme heat. Glass is used for the construction of windows, eye glasses, and bottles, among others, and does not break down organically.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *