Goods

Định nghĩa Goods là gì?

GoodsCác mặt hàng. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Goods - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. Thương mại: Một vốn hữu ích và tương đối khan hiếm hàng hữu hình (bài báo, hàng hóa, vật liệu, hàng hóa, cung cấp, đồ) được sản xuất từ ​​nông nghiệp, xây dựng, sản xuất, hoặc các hoạt động khai thác mỏ. Theo chương trình Mua sắm LHQ Hợp đồng Công ước On For The hàng hoá quốc tế, thuật ngữ 'tốt' không bao gồm (1) mục mua cho mục đích cá nhân, (2) các mặt hàng mua tại một cuộc đấu giá hoặc tịch thu nhà bán, (3) máy bay hoặc oceangoing tàu .

Definition - What does Goods mean

1. Commerce: An inherently useful and relatively scarce tangible item (article, commodity, material, merchandise, supply, wares) produced from agricultural, construction, manufacturing, or mining activities. According to the UN Convention On Contract For The International Sale Of Goods, the term 'good' does not include (1) items bought for personal use, (2) items bought at an auction or foreclosure sale, (3) aircraft or oceangoing vessels.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *