Graduated life table

Định nghĩa Graduated life table là gì?

Graduated life tableBảng sống tốt nghiệp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Graduated life table - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Một bảng tỷ lệ tử vong đã có một công thức áp dụng cho nó.

Definition - What does Graduated life table mean

A mortality table that has had a formula applied to it.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *