Granted

Định nghĩa Granted là gì?

GrantedĐược cấp. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Granted - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Để cung cấp, cung cấp, hoặc cho phép. "Amy cấp con gái bà có quyền hành động thay mặt cho cô nếu cô trở nên không đủ năng lực do bệnh tật của bà."

Definition - What does Granted mean

To give, provide, or allow. "Amy granted her daughter the right to act on her behalf if she becomes incompetent due to her illness."

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *