Graphical user interface (GUI)

Định nghĩa Graphical user interface (GUI) là gì?

Graphical user interface (GUI)Giao diện người dùng đồ họa (GUI). Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Graphical user interface (GUI) - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

Phần mềm mà các công trình tại các điểm tiếp xúc (giao diện) giữa một máy tính và người sử dụng của nó, và trong đó sử dụng các yếu tố đồ họa (hộp thoại, biểu tượng, các menu, thanh cuộn) thay vì ký tự văn bản để cho các lệnh người dùng cung cấp cho máy tính hoặc để thao tác những gì trên màn hình. yếu tố GUI thường được truy cập thông qua một thiết bị trỏ như một con chuột, bút, hoặc bút stylus. Tất cả các chương trình đang chạy dưới một giao diện sử dụng một tập hợp các yếu tố đồ họa để khi người dùng biết được một giao diện cụ thể, họ có thể sử dụng tất cả các chương trình mà không cần học các lệnh bổ sung hoặc mới. Đi tiên phong bởi Xerox và phát triển bởi các máy tính Apple, giao diện hiện nay được sử dụng bởi tất cả các hệ điều hành hiện đại và các chương trình ứng dụng.

Definition - What does Graphical user interface (GUI) mean

Software that works at the point of contact (interface) between a computer and its user, and which employs graphic elements (dialog boxes, icons, menus, scroll bars) instead of text characters to let the user give commands to the computer or to manipulate what is on the screen. GUI elements are usually accessed through a pointing device such as a mouse, pen, or stylus. All programs running under a GUI use a consistent set of graphical elements so that once the user learns a particular interface, he or she can use all programs without learning additional or new commands. Pioneered by Xerox and developed by Apple computers, GUI is now employed by all modern operating systems and application programs.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *