Guaranty

Định nghĩa Guaranty là gì?

GuarantyBảo đảm. Đây là nghĩa tiếng Việt của thuật ngữ Guaranty - một thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh.

Xem thêm: Thuật ngữ kinh doanh A-Z

Giải thích ý nghĩa

1. chung: Người viết cam kết rằng cái gì là của một định lợi ích, nội dung hoặc chất lượng, hoặc là nó sẽ cung cấp sự hài lòng hoặc sẽ thực hiện một nhiệm vụ hay trách nhiệm một cách cụ thể.

Definition - What does Guaranty mean

1. General: Written undertaking that something is of a specified benefit, content, or quality, or that it will provide satisfaction or will perform a duty or obligation in a specified manner.

Source: ? Business Dictionary

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *